Cách sử dụng Emacs trên Linux
Giới thiệu:
Emacs là một trong những trình soạn thảo văn bản lâu đời nhất và đa năng nhất. Phiên bản GNU Emacs ban đầu được viết vào năm 1984 và nổi tiếng với các tính năng chỉnh sửa mạnh mẽ và phong phú. Nó có thể được tùy chỉnh và mở rộng với các chế độ khác nhau, cho phép sử dụng như một Môi trường phát triển tích hợp (IDE) cho các ngôn ngữ lập trình như Java, C và Python.
Đối với những người đã sử dụng cả trình soạn thảo văn bản Vi và nano thân thiện với người dùng, Emacs tự giới thiệu mình là một trình soạn thảo trung gian. Điểm mạnh và tính năng của nó giống với Vi, trong khi menu, tệp trợ giúp và phím lệnh của nó tương đương với nano.
Trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu cách cài đặt Emacs trên máy chủ Ubuntu 22.04 và sử dụng nó để chỉnh sửa văn bản cơ bản.
Yêu cầu:
Để làm theo hướng dẫn này, bạn sẽ cần một máy chủ Ubuntu 22.04 được thiết lập với người dùng không phải root có quyền sudo và tường lửa được bật. Bạn có thể thiết lập bằng cách làm theo hướng dẫn Thiết lập máy chủ ban đầu với Ubuntu 22.04 của chúng tôi.
Bước 1: Cài đặt Emacs
Bắt đầu bằng cách kiểm tra xem hệ thống của bạn đã cài đặt Emacs chưa:
emacs
Nếu chương trình được cài đặt, trình soạn thảo sẽ bắt đầu với thông báo chào mừng mặc định. Nếu không, bạn sẽ nhận được kết quả này:
Output
Command 'emacs' not found, but can be installed with:
sudo apt install e3 # version 1:2.82+dfsg-2
sudo apt install emacs-gtk # version 1:27.1+1-3ubuntu5
sudo apt install emacs-lucid # version 1:27.1+1-3ubuntu5
sudo apt install emacs-nox # version 1:27.1+1-3ubuntu5
sudo apt install jove # version 4.17.3.6-2
See 'snap info emacs' for additional version
Để cài đặt Emacs, hãy sử dụng lệnh sau:
sudo apt install emacs
Sau khi cài đặt Emacs trên máy, bạn đã sẵn sàng chuyển sang bước tiếp theo.
Bước 2 - Làm quen giao diện
Khởi động Emacs bằng cách nhập lệnh emacs
trong Terminal của bạn:
emacs
Emacs bắt đầu với một bộ đệm trống. Khi Emacs được khởi động mà không có tệp được chỉ định, chương trình sẽ hiển thị thông báo chào mừng:
Để tạo tệp mới, hãy di chuyển con trỏ đến liên kết “Visit New File”
bằng cách nhấn phím TAB
rồi nhấn ENTER
. Bạn cũng có thể nhấn CTRL+X
, sau đó nhấn CTRL+F
để tạo tệp mới. Một dấu nhắc xuất hiện ở cuối Terminal của bạn yêu cầu nhập tên tệp:
Nhập tên tệp để bắt đầu chỉnh sửa văn bản. Trong ví dụ sau, "myfile.txt" được sử dụng. Bạn có thể đặt tên tệp này theo ý muốn. Sau khi nhập tên tệp, hãy nhấn ENTER
để tiếp tục.
Một tệp trống sẵn sàng để nhập văn bản:
Phía trên cùng của màn hình có một menu. Sau menu, có một không gian chỉnh sửa lớn. Đây được gọi là vùng đệm chính, nơi bạn nhập văn bản hoặc xem nội dung của tệp.
Khi Emacs chỉnh sửa tệp hiện có trên đĩa, trước tiên, một bản sao của tài liệu đó sẽ được tải vào bộ nhớ rồi hiển thị trong cửa sổ chỉnh sửa chính. Khu vực này trong bộ nhớ được gọi là vùng đệm. Khi bạn làm việc với tài liệu, tất cả các thay đổi bạn thực hiện trong không gian chỉnh sửa sẽ được áp dụng cho vùng đệm, trong khi tệp gốc trên đĩa vẫn không thay đổi. Thỉnh thoảng, Emacs sẽ tự động lưu ở chế độ nền, nhưng chỉ khi bạn lưu tài liệu theo cách thủ công thì các thay đổi mới được ghi vào đĩa. Điều tương tự cũng áp dụng cho tệp mới. Tất cả các thay đổi sẽ được thực hiện trên vùng đệm cho đến khi bạn lưu tệp. Không gian chỉnh sửa chính trong Emacs là chế độ xem của bạn đối với vùng đệm.
Sau vùng đệm chính, một thanh văn bản được tô sáng sẽ hiển thị gần cuối màn hình. Đây được gọi là thanh trạng thái hoặc dòng chế độ. Văn bản được hiển thị ở đây phụ thuộc vào chế độ hiện tại của Emacs. Trong số những thứ khác, thanh trạng thái bao gồm:
-
Tên của tệp hiện tại
-
Vị trí con trỏ hiện tại
-
Chế độ chỉnh sửa hiện tại
-
Trạng thái của tệp (-- đối với tệp chưa sửa đổi, ** đối với tệp có các thay đổi chưa lưu và %% đối với tệp chỉ đọc) Cuối cùng, một dòng đơn tồn tại sau thanh trạng thái nơi màn hình kết thúc. Trong ví dụ này, nó hiển thị văn bản "(New File)". Khu vực này được gọi là bộ đệm mini. Emacs là một công cụ điều khiển bằng lệnh và bộ đệm mini là điểm tương tác chính của bạn. Đây là nơi Emacs nhắc bạn nhập lệnh và hiển thị đầu ra.
Phiên bản Emacs dạng văn bản xử lý các cửa sổ khác với phiên bản dựa trên GUI. Không giống như các ứng dụng dựa trên GUI, các cửa sổ Emacs dạng văn bản không bật ra vì chúng không thể thực hiện như vậy trong phiên bản đầu cuối hoặc bảng điều khiển. Khi Emacs cần bắt đầu một cửa sổ mới, bộ đệm chính của nó được chia thành hai phần, giống như có hai khung trong trình duyệt. Nửa trên hiển thị bộ đệm chính và nửa dưới hiển thị nội dung mới. Một ví dụ về việc Emacs tạo ra một cửa sổ mới là khi bạn đang truy cập các tệp trợ giúp hoặc hướng dẫn của nó.
Truy cập Menu
Khi Emacs khởi động, nó thường chiếm toàn bộ màn hình. Hầu hết các chức năng của nó đều có thể truy cập từ thanh menu nằm ở đầu màn hình.
Không giống như các chương trình dựa trên GUI, các menu dạng văn bản không thể được thả xuống bằng cách nhấp chuột. Trên thực tế, bạn không thể tô sáng và cuộn qua các menu bằng phím tắt.
Để truy cập các menu, hãy nhấn phím F10
. Thao tác này sẽ mở một cửa sổ khác bên dưới bộ đệm chính và hiển thị danh sách các phím để truy cập các mục menu. Bộ đệm nhỏ sẽ nhắc bạn nhập phím cần thiết. Sau khi bạn nhấn phím đó, nội dung của cửa sổ mới sẽ thay đổi, phản ánh cấp tùy chọn tiếp theo.
Để thoát khỏi các menu, bất kể bạn đang ở sâu đến đâu, hãy nhấn phím ESC
ba lần. Thao tác này thường đóng cửa sổ menu và đưa bạn trở lại bộ đệm chính.
Sau đây là một số tùy chọn có sẵn từ menu Tools
:
- Calendar (Lịch)
- Simple calculator (Tính toán đơn giản)
- Programmable calculator (Bộ tính toán lập trình)
- Searching a directory (Tìm thư mục)
- Encrypting and decrypting document (Mã hoá và giải mã tài liệu)
- Send and read e-mails (Gửi nhận email)
- Search files using grep (Tìm tệp sử dụng grep)
- Spell checking (Kiểm tra chính tả)
- Running shell commands and compiling code ( Chạy lệnh và biên dịch )
- Version control (Kiểm tra phiên bản)
- Compare and merge files (So sánh và gộp)
- Games (Trò chơi)
Trợ giúp và Hướng dẫn
Emacs có hệ thống trợ giúp mở rộng cùng với các hướng dẫn. Để truy cập, bạn có thể sử dụng menu bằng cách nhấn F10
và nhấn các phím mũi tên PHẢI
hoặc TRÁI
để chọn Trợ giúp
hoặc nhấn CTRL+H
rồi nhấn phím tương ứng. Ví dụ: bạn có thể nhập một trong các phím sau sau khi nhấn CTRL+H
để xem lại Câu hỏi thường gặp, hướng dẫn, tin tức và các chủ đề khác:
t
để vào Hướng dẫn EmacsCTRL+F
để xem Câu hỏi thường gặpCTRL+P
để tìm hiểu về các lỗi và sự cố đã biếtCTRL+R
để vào Sổ tay EmacsCTRL+E
để tìm các gói bổ sung
Bước 3 – Sử dụng phím
Bây giờ bạn đã quen với giao diện người dùng, bạn có thể bắt đầu làm quen với các phím lệnh của Emacs. Khi bạn mở một tệp, bạn có thể bắt đầu nhập và đưa ra lệnh cùng lúc.
Các câu lệnh thường liên quan đến hai hoặc ba phím. Phổ biến nhất là phím CTRL
, tiếp theo là phím ALT
hoặc ESC
. CTRL
được hiển thị dưới dạng viết tắt là "C" trong môi trường Emacs. Các nốt trong Emacs như,C-x C-c
, có nghĩa là bạn nhấn đồng thời các phím CTRL+X
, sau đó nhấn CTRL+C
. Tương tự, C-h t
, có nghĩa là nhấn đồng thời các phím CTRL+H
, sau đó nhả cả hai phím và nhấn t
.
Các phím ALT
và ESC
được gọi là các phím meta trong Emacs. Trên các máy Apple, thay vì ALT
, hãy sử dụng phím OPTION
. Các bàn phím khác sử dụng phím EDIT
. Tương tự như phím CTRL
, Emacs sử dụng các chức năng đa phím với phím meta. Ví dụ, ký hiệu như M-x
có nghĩa là bạn nhấn đồng thời ALT
hoặc OPTION
và x
. Tương tự như vậy, bạn có thể sử dụng ESC+X
để thực hiện cùng một lệnh.
Phím ENTER
được hiển thị là RET
trong Emacs, viết tắt của return. Phím ESC
thường được hiển thị là E
.
Phím ESC
có thể được sử dụng để thoát khỏi lệnh hoặc dấu nhắc. Ví dụ, bạn có thể nhấn ESC
nhiều lần để thoát khỏi một menu cụ thể. Một cách khác để hủy thao tác là nhấn CTRL+G
.
Lưu và thoát
Sau khi bạn đã thực hiện một số thay đổi cho tài liệu hoặc viết một số văn bản, bạn có thể lưu nó bằng cách nhấn CTRL+X
, sau đó là CTRL+S
. Bộ đệm nhỏ sẽ xuất ra thông báo sau:
Output
Wrote /home/sammy/myfile.txt
Bạn có thể thoát khỏi Emacs bằng cách nhấn CTRL+X
, sau đó nhấn CTRL+C
.
Nếu không lưu tệp thủ công trước khi thoát, bạn sẽ nhận được thông báo này:
Output
Save file /home/sammy/myfile.txt? (y, n, !, ., q, C-r, C-f, d or C-h)
Nhấn Y
để lưu tệp.
Nếu bạn nhấn N
để không lưu, bạn sẽ nhận được thông báo này:
*Output
Modified buffers exist; exit anyway? (yes or no)
*
Nhấn Yes
để thoát mà không lưu
Điều hướng văn bản
Việc điều hướng qua một tài liệu dài hoặc chủ đề trợ giúp có thể là một nhiệm vụ tẻ nhạt. May mắn thay, trong Emacs có nhiều cách để điều hướng một tệp.
Sau đây là danh sách một số hàm điều hướng phổ biến:
Câu lệnh | Phím tắt |
---|---|
Xuống dòng | CTRL+N (N: Next) |
Lên dòng | CTRL+P (P: Previous) |
Tiến 1 kí tự | CTRL+F (F: Forward) |
Lùi 1 kí tự | CTRL+B (B: Backward) |
Tiến 1 chữ cái | M+F (F: Forward) |
Lùi 1 chữ cái | M+B (B: Backward) |
Chuyển tới đầu dòng | CTRL+A |
Chuyển tới cuối dòng | CTRL+E (E: End) |
Chuyển đến đầu câu | META+A |
Chuyển đến cuối câu | META+E (E: End) |
Chuyển xuống một trang | CTRL+V (Hoặc PgDn) |
Chuyển lên một trang | META+V (Hoặc PgUp) |
Chuyển đến đầu tệp | META+< (Hoặc CTRL + SHIFT + < ) |
Chuyển đến cuối tệp | META+> (Hoặc CTRL + SHIFT + > ) |
Tổng quan:
Trong hướng dẫn này, bạn đã tìm hiểu về các lệnh, tính năng chỉnh sửa và chế độ khác nhau trong Emacs.
Để hiểu rõ hơn về trình soạn thảo Emacs, trang web GNU Emacs có rất nhiều thông tin bao gồm các liên kết đến các tài nguyên khác như Emacs Wiki. Bạn cũng có thể đọc hướng dẫn GNU Emacs.